nguyenan0808
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++11
100%
(2300pp)
AC
250 / 250
C++11
95%
(2185pp)
AC
350 / 350
C++11
90%
(1895pp)
AC
100 / 100
C++11
86%
(1800pp)
AC
10 / 10
C++11
81%
(1710pp)
AC
10 / 10
C++11
77%
(1625pp)
AC
200 / 200
C++11
74%
(1470pp)
AC
39 / 39
C++11
66%
(1327pp)
AC
10 / 10
C++11
63%
(1260pp)
Training (131258.0 điểm)
hermann01 (7300.0 điểm)
HSG THCS (3720.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) | 900.0 / |
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 1400.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
CPP Advanced 01 (6500.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
HSG THPT (2080.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
vn.spoj (16821.7 điểm)
DHBB (25186.2 điểm)
contest (15400.0 điểm)
codechef (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi bắt chước | 1700.0 / |
CPP Basic 02 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Olympic 30/4 (7800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Chia đất (OLP 10 - 2018) | 1800.0 / |
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 2100.0 / |
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) | 2000.0 / |
Practice VOI (7570.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đong nước | 1800.0 / |
Bi xanh (THT TQ 2015) | 1900.0 / |
Phương trình Diophantine | 1900.0 / |
Máy ATM | 1700.0 / |
Xâu con chung dài nhất 3 | 1800.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
dutpc (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bandle City (DUTPC'21) | 1400.0 / |
Khác (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Tổng bình phương | 1500.0 / |
golds | 1800.0 / |
OLP MT&TN (7200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1900.0 / |
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
Siêu thị (OLP MT&TN 2022 CT) | 2300.0 / |
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) | 1700.0 / |
GSPVHCUTE (6742.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 2: Trò chơi con mực | 2100.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc | 2300.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 4: Giãn cách xã hội | 2100.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
THT (2820.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi xâu (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng C1, Bài 3 của bảng C2) | 1700.0 / |
Chọn nhóm (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 1800.0 / |