nguyenan0808
Phân tích điểm
AC
200 / 200
C++11
100%
(2300pp)
AC
25 / 25
C++14
95%
(1995pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(1458pp)
AC
10 / 10
C++11
81%
(1385pp)
AC
10 / 10
C++11
74%
(1250pp)
AC
20 / 20
C++11
70%
(1117pp)
AC
20 / 20
C++11
66%
(1061pp)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
codechef (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi bắt chước | 400.0 / 400.0 |
contest (2400.0 điểm)
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (900.0 điểm)
DHBB (10161.0 điểm)
dutpc (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bandle City (DUTPC'21) | 100.0 / 100.0 |
Free Contest (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CEDGE | 300.0 / 300.0 |
GSPVHCUTE (2441.4 điểm)
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1000.0 điểm)
HSG THCS (550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 150.0 / 1500.0 |
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 120.0 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
golds | 100.0 / 100.0 |
Tổng bình phương | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1700.0 / 1700.0 |
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) | 300.0 / 300.0 |
Siêu thị (OLP MT&TN 2022 CT) | 300.0 / 300.0 |
Olympic 30/4 (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) | 300.0 / 300.0 |
Chia đất (OLP 10 - 2018) | 300.0 / 300.0 |
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 1700.0 / 1700.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (1440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Máy ATM | 40.0 / 400.0 |
Bi xanh (THT TQ 2015) | 300.0 / 300.0 |
Đong nước | 400.0 / 400.0 |
Phương trình Diophantine | 300.0 / 300.0 |
Xâu con chung dài nhất 3 | 400.0 / 400.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
THT (1340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi xâu (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng C1, Bài 3 của bảng C2) | 1140.0 / 1900.0 |
Chọn nhóm (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (1935.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DIFFMAX | 100.0 / 100.0 |
HIST | 100.0 / 100.0 |
RICEATM | 10.0 / 100.0 |
TAXI | 1700.0 / 2000.0 |
Tô màu cây — TREECOL | 25.0 / 100.0 |