nguyenchitai2012ltqb

Phân tích điểm
AC
700 / 700
C++20
100%
(2400pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(2090pp)
AC
7 / 7
C++20
90%
(1986pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1800pp)
AC
50 / 50
C++20
81%
(1710pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(1625pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(1544pp)
AC
5 / 5
C++20
70%
(1467pp)
AC
15 / 15
C++20
66%
(1327pp)
AC
7 / 7
C++20
63%
(1197pp)
Khác (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (3001.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Xuất xâu | 1200.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
Training (37272.0 điểm)
Training Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
CSES (51613.3 điểm)
THT Bảng A (5800.0 điểm)
contest (10970.0 điểm)
hermann01 (5400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
HSG THCS (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 1800.0 / |
Cánh diều (5600.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Happy School (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm Số Trong Đoạn | 2100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Cốt Phốt (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Làm quen với XOR | 1300.0 / |
DHBB (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Đề chưa ra (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đa vũ trụ | 800.0 / |
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 1000.0 / |
THT (6220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
Dãy số | 1700.0 / |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
Nhân | 900.0 / |
GSPVHCUTE (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 4 - II - THỨ TỰ TỪ ĐIỂN | 2400.0 / |
Practice VOI (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1600.0 / |
Quà sinh nhật (Bản khó) | 2000.0 / |