nhlinh_1807
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
11:23 a.m. 21 Tháng 9, 2022
weighted 90%
(812pp)
AC
10 / 10
PY3
6:37 a.m. 8 Tháng 12, 2022
weighted 86%
(686pp)
AC
5 / 5
PY3
10:59 a.m. 27 Tháng 10, 2022
weighted 81%
(652pp)
AC
10 / 10
PY3
8:48 a.m. 5 Tháng 4, 2023
weighted 77%
(232pp)
AC
50 / 50
PY3
7:23 a.m. 9 Tháng 3, 2023
weighted 74%
(221pp)
AC
50 / 50
PY3
9:59 a.m. 6 Tháng 3, 2023
weighted 70%
(210pp)
AC
50 / 50
PY3
11:27 a.m. 12 Tháng 10, 2022
weighted 63%
(189pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (3100.0 điểm)
contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / 100.0 |
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
DHBB (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (1200.0 điểm)
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 2 (THTA N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |