• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

nquoclong573

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II
AC
10 / 10
C++20
2500pp
100% (2500pp)
Bài toán cái túi
AC
100 / 100
C++17
2000pp
95% (1900pp)
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang
AC
100 / 100
PYPY
1700pp
90% (1534pp)
Đếm cặp đôi (HSG'20)
AC
10 / 10
PYPY
1500pp
86% (1286pp)
CSES - Shortest Subsequence | Dãy con ngắn nhất
AC
10 / 10
PY3
1500pp
81% (1222pp)
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci
AC
12 / 12
C++17
1500pp
77% (1161pp)
CSES - Counting Divisor | Đếm ước
AC
16 / 16
C++17
1500pp
74% (1103pp)
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ)
AC
21 / 21
PYPY
1400pp
70% (978pp)
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số
AC
13 / 13
C++17
1300pp
66% (862pp)
Căn bậc hai
AC
100 / 100
C++17
1100pp
63% (693pp)
Tải thêm...

Training (7054.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1400.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 400.0 /
Bài toán ba lô 1 350.0 /
Bài toán ba lô 2 400.0 /
A cộng B 100.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
Trọng lượng 800.0 /
Số chính phương 100.0 /
Lũy thừa 100.0 /
Chữ liền trước 100.0 /
Sắp xếp đếm 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Nhân hai 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Chia kẹo 1 1300.0 /

Đề chưa ra (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài toán cái túi 2000.0 /

HSG THPT (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 300.0 /

Array Practice (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) 900.0 /
Ambatukam 800.0 /

Cánh diều (6700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 100.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 100.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 100.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 100.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 100.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 100.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 100.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 100.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 100.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 100.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 100.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 100.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 100.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 100.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 100.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 100.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 100.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 100.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 100.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 100.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 100.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 100.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 100.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 100.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 100.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 100.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 100.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 100.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 100.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 100.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 100.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 100.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 100.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 100.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 100.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 100.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 100.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 100.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 100.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 100.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 100.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 100.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 100.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 100.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 100.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 100.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 100.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 100.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 100.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 100.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 100.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 100.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 100.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 100.0 /

CPP Advanced 01 (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 100.0 /
Đếm số âm dương 200.0 /

CSES (18400.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1000.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1500.0 /
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II 2500.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1100.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1000.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 900.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - Shortest Subsequence | Dãy con ngắn nhất 1500.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 900.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 900.0 /
CSES - Two Sets | Hai tập hợp 1000.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 900.0 /

THT Bảng A (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 100.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

THT (4100.0 điểm)

Bài tập Điểm
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1700.0 /
Nhân 1100.0 /
Dãy số (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) 300.0 /
Đếm cặp 1000.0 /

hermann01 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /

ABC (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 100.0 /

ôn tập (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 100.0 /

contest (5672.0 điểm)

Bài tập Điểm
Biến đổi xâu đối xứng 900.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Bữa Ăn 800.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố 800.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 3 - Gian hàng bánh chưng 1800.0 /
Saving 800.0 /
Tổng dãy số 800.0 /
Tổng Mũ 1000.0 /

Lập trình cơ bản (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra dãy giảm 100.0 /

CPP Basic 02 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /

Khác (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 100.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 800.0 /

HSG THCS (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /

Cốt Phốt (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số siêu tròn 1100.0 /

CPP Basic 01 (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Căn bậc hai 1100.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team