nquoclong573
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
9:39 a.m. 5 Tháng 8, 2024
weighted 100%
(2500pp)
AC
100 / 100
C++17
8:35 a.m. 25 Tháng 6, 2024
weighted 95%
(1900pp)
AC
100 / 100
PYPY
9:26 a.m. 5 Tháng 8, 2024
weighted 90%
(1534pp)
AC
10 / 10
PY3
8:48 a.m. 15 Tháng 8, 2024
weighted 86%
(1286pp)
AC
12 / 12
C++17
5:24 a.m. 13 Tháng 8, 2024
weighted 81%
(1222pp)
AC
16 / 16
C++17
9:27 a.m. 5 Tháng 8, 2024
weighted 77%
(1161pp)
AC
21 / 21
PYPY
3:19 p.m. 18 Tháng 6, 2024
weighted 74%
(1029pp)
AC
13 / 13
C++17
5:15 a.m. 13 Tháng 8, 2024
weighted 70%
(908pp)
AC
15 / 15
C++14
12:25 p.m. 9 Tháng 8, 2024
weighted 63%
(693pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / 900.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (6800.0 điểm)
contest (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bữa Ăn | 800.0 / 800.0 |
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố | 800.0 / 800.0 |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / 900.0 |
CSES (18400.0 điểm)
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
THT (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 1100.0 / 1100.0 |
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1700.0 / 1700.0 |
Dãy số (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) | 300.0 / 300.0 |
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / 800.0 |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Training (7950.0 điểm)
Đề ẩn (5.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khảo sát TBZ | 5.0 / 100.0 |
Đề chưa ra (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 2000.0 / 2000.0 |