• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

tam2132011

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Ami Nhảy Bước
AC
100 / 100
PY3
1900pp
100% (1900pp)
Trò chơi tính toán
AC
20 / 20
PYPY
1800pp
95% (1710pp)
Con cừu hồng
AC
100 / 100
PY3
1700pp
90% (1534pp)
Đổi chỗ chữ số (THTA Vòng KVMB 2022)
AC
10 / 10
SCAT
1700pp
86% (1458pp)
Hợp Đồng
AC
100 / 100
PYPY
1600pp
81% (1303pp)
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021)
AC
20 / 20
PYPY
1600pp
77% (1238pp)
Tom và Jerry (THTA Vòng KVMB 2022)
AC
5 / 5
SCAT
1600pp
74% (1176pp)
Xâu Ami
AC
14 / 14
SCAT
1600pp
70% (1117pp)
Ước có ước là 2
AC
6 / 6
PY3
1500pp
66% (995pp)
Không chia hết
AC
15 / 15
PY3
1500pp
63% (945pp)
Tải thêm...

THT (10500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1300.0 /
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1400.0 /
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 800.0 /
Đổi chỗ chữ số (THTA Vòng KVMB 2022) 1700.0 /
Tom và Jerry (THTA Vòng KVMB 2022) 1600.0 /
Ghép số (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1400.0 /

contest (6925.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chuyển sang giây 800.0 /
Cộng thời gian 800.0 /
Xâu Ami 1600.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Tuổi đi học 800.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Ami Nhảy Bước 1900.0 /

Training Python (6400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 800.0 /
Chia hai 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

THT Bảng A (19964.9 điểm)

Bài tập Điểm
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /
Bài 2 (THTA N.An 2021) 1500.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) 800.0 /
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) 1000.0 /
Xếp hình vuông (THTA Vòng Chung kết) 1400.0 /
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) 1700.0 /
Đánh giá số đẹp 800.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 1000.0 /
San nước cam 800.0 /
Tường gạch 800.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Sắp xếp ba số 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /

hermann01 (4333.3 điểm)

Bài tập Điểm
a cộng b 1400.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /

Training (34676.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Min 4 số 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Đếm nguyên âm 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Lì Xì 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Hình tam giác dấu sao 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
COUNT SQUARE 1300.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Số chia hết cho 30 1400.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Giờ đối xứng 1000.0 /
Chia hết đơn giản 1300.0 /
Đếm ô chứa x 1200.0 /
A cộng B 800.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /

ABC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /

Khác (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Trò chơi tính toán 1800.0 /

Cánh diều (16096.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /

ôn tập (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

CPP Advanced 01 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /

CPP Basic 02 (1280.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số bé nhất 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /

HSG THPT (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) 1600.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
không có bài 100.0 /
Con cừu hồng 1700.0 /

Practice VOI (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sinh ba 1200.0 /

Cốt Phốt (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số siêu tròn 1100.0 /

Array Practice (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Villa Numbers 1400.0 /

Đề chưa ra (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hợp Đồng 1600.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team