tam2132011

Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(1900pp)
AC
20 / 20
PYPY
95%
(1710pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(1534pp)
AC
10 / 10
SCAT
86%
(1458pp)
AC
20 / 20
PYPY
77%
(1238pp)
AC
5 / 5
SCAT
74%
(1176pp)
AC
6 / 6
PY3
66%
(995pp)
AC
15 / 15
PY3
63%
(945pp)
THT (10500.0 điểm)
contest (6925.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuyển sang giây | 800.0 / |
Cộng thời gian | 800.0 / |
Xâu Ami | 1600.0 / |
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
Tuổi đi học | 800.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
Ami Nhảy Bước | 1900.0 / |
Training Python (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Phép toán 1 | 800.0 / |
[Python_Training] Tổng đơn giản | 800.0 / |
THT Bảng A (19964.9 điểm)
hermann01 (4333.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 1400.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Training (34676.0 điểm)
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Khác (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Trò chơi tính toán | 1800.0 / |
Cánh diều (16096.0 điểm)
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
CPP Basic 02 (1280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số bé nhất | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
HSG THPT (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) | 1600.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
không có bài | 100.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Cốt Phốt (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / |
Array Practice (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Villa Numbers | 1400.0 / |