tam2132011
Phân tích điểm
AC
20 / 20
PYPY
95%
(1140pp)
AC
5 / 5
PY3
90%
(993pp)
AC
10 / 10
SCAT
86%
(772pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(652pp)
AC
50 / 50
SCAT
77%
(619pp)
AC
5 / 5
SCAT
74%
(588pp)
AC
100 / 100
SCAT
66%
(531pp)
AC
6 / 6
SCAT
63%
(189pp)
ABC (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số | 50.0 / 50.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (0.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Villa Numbers | 0.2 / 0.2 |
Cánh diều (2712.0 điểm)
contest (875.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ami Nhảy Bước | 100.0 / 100.0 |
Xâu Ami | 100.0 / 100.0 |
Cộng thời gian | 150.0 / 150.0 |
Chuyển sang giây | 200.0 / 200.0 |
Tổng Đơn Giản | 25.0 / 100.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
Tuổi đi học | 100.0 / 100.0 |
Cốt Phốt (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (466.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Tổng chẵn | 66.667 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
Khác (1250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Trò chơi tính toán | 1200.0 / 1200.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh ba | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
không có bài | 100.0 / 100.0 |
THT (1500.0 điểm)
THT Bảng A (2421.5 điểm)
Training (6862.0 điểm)
Training Python (800.0 điểm)
Đề chưa ra (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hợp Đồng | 1500.0 / 1500.0 |