• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

taodicodedoi

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Đếm cặp đôi (HSG'20)
TLE
7 / 10
PAS
1050pp
100% (1050pp)
Xâu đối xứng (HSG'20)
AC
10 / 10
C++03
900pp
95% (855pp)
KT Số nguyên tố
TLE
9 / 10
PAS
810pp
90% (731pp)
Tìm UCLN, BCNN
AC
9 / 9
PAS
800pp
86% (686pp)
Ký tự cũ
AC
5 / 5
PAS
800pp
81% (652pp)
Số nhỏ thứ k
AC
10 / 10
PAS
800pp
77% (619pp)
Xâu con chung dài nhất
AC
100 / 100
C++03
400pp
74% (294pp)
Hai thao tác trên chuỗi
AC
10 / 10
C++03
400pp
70% (279pp)
Số dư
TLE
3 / 15
PAS
340pp
66% (226pp)
Hai phần tử dễ thương
AC
100 / 100
C++03
300pp
63% (189pp)
Tải thêm...

Training (7570.3 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số của n 100.0 /
arr11 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Hacking Number 200.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Tính số Fibo thứ n 100.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
Gửi thư 100.0 /
Ký tự mới 100.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Hello 100.0 /
Chữ liền trước 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Tính giai thừa 100.0 /
Nhân hai 100.0 /
Vận tốc trung bình 100.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Hai thao tác trên chuỗi 400.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Bẻ thanh socola 100.0 /
Nén xâu 100.0 /
Giải nén xâu 100.0 /
Thực hiện biểu thức 1 100.0 /
Số chính phương 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Trị tuyệt đối 200.0 /
arr02 100.0 /
arr01 100.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
DIVISIBLE SEQUENCE 200.0 /
Xâu con chung dài nhất 400.0 /
Xin chào 2 100.0 /
Hai phần tử dễ thương 300.0 /
Bí ẩn số 11 100.0 /

hermann01 (1280.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính trung bình cộng 100.0 /
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Ngày tháng năm 100.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
a cộng b 200.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
Xin chào 1 100.0 /
Biến đổi số 200.0 /

CPP Advanced 01 (1380.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 200.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /
Số cặp 100.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /

CPP Basic 02 (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /

contest (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhỏ hơn 200.0 /

Cánh diều (2232.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 100.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 100.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 100.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 100.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 100.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 100.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 100.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 100.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 100.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 100.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 100.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 100.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 100.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 100.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 100.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 100.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 100.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 100.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 100.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 100.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 100.0 /

Training Python (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Diện tích, chu vi 100.0 /
Tìm hiệu 100.0 /
Chia táo 100.0 /

HSG THCS (2847.1 điểm)

Bài tập Điểm
Số dư 1700.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 100.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 100.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Phân tích số 100.0 /
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) 200.0 /
Tập số (THTB Vòng Khu vực 2021) 200.0 /
BEAUTY - NHS 100.0 /

THT Bảng A (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tường gạch 100.0 /

DHBB (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 300.0 /

THT (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 100.0 /

ABC (50.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số 50.0 /

Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 100.0 /

Free Contest (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 200.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team