taodicodedoi
Phân tích điểm
TLE
7 / 10
PAS
100%
(1050pp)
AC
10 / 10
C++03
95%
(855pp)
TLE
9 / 10
PAS
90%
(731pp)
AC
9 / 9
PAS
86%
(686pp)
AC
10 / 10
PAS
77%
(619pp)
AC
100 / 100
C++03
74%
(294pp)
AC
10 / 10
C++03
70%
(279pp)
AC
100 / 100
C++03
63%
(189pp)
ABC (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số | 50.0 / 50.0 |
Cánh diều (2232.0 điểm)
contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhỏ hơn | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (1380.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
Số cặp | 80.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1280.0 điểm)
HSG THCS (2847.1 điểm)
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tường gạch | 100.0 / 100.0 |
Training (8570.3 điểm)
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |