tk22LeHienLong
Phân tích điểm
AC
7 / 7
PY3
95%
(2090pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(1986pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(1710pp)
AC
20 / 20
PY3
77%
(1625pp)
AC
100 / 100
C++11
74%
(1470pp)
AC
13 / 13
C++11
70%
(1327pp)
AC
6 / 6
C++03
66%
(1260pp)
AC
14 / 14
PY3
63%
(1197pp)
Training Python (8000.0 điểm)
Training (24860.0 điểm)
Cánh diều (19200.0 điểm)
CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
hermann01 (7800.0 điểm)
CPP Basic 02 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
THT Bảng A (7826.7 điểm)
Khác (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ước | 1500.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
contest (8300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng k số | 1200.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Làm (việc) nước | 900.0 / |
Trò chơi Josephus | 1600.0 / |
Tạo Cây | 2200.0 / |
Xâu cân bằng | 1100.0 / |
Free Contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
THT (6360.0 điểm)
HSG THCS (346.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 900.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
CSES (26100.0 điểm)
Cốt Phốt (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FAVOURITE SEQUENCE | 900.0 / |
OLP MT&TN (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước Nguyên Tố (Thi thử MTTN 2022) | 2100.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Practice VOI (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phát giấy thi | 1800.0 / |
MEX | 1600.0 / |