tkfminhlt
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
8:58 p.m. 9 Tháng 11, 2021
weighted 100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PY3
8:45 p.m. 30 Tháng 12, 2021
weighted 95%
(950pp)
AC
10 / 10
PY3
8:10 p.m. 7 Tháng 10, 2021
weighted 90%
(812pp)
AC
8 / 8
PY3
12:30 p.m. 13 Tháng 9, 2021
weighted 86%
(772pp)
AC
10 / 10
PY3
8:00 p.m. 28 Tháng 10, 2021
weighted 81%
(652pp)
AC
9 / 9
PY3
8:57 p.m. 16 Tháng 9, 2021
weighted 77%
(619pp)
AC
5 / 5
PY3
8:41 p.m. 12 Tháng 8, 2021
weighted 74%
(588pp)
AC
10 / 10
PY3
8:35 p.m. 18 Tháng 1, 2022
weighted 70%
(210pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
contest (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter | 100.0 / 100.0 |
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Búp bê | 200.0 / 200.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
Happy School (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (1500.0 điểm)
HSG THCS (2700.0 điểm)
Khác (850.0 điểm)
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) | 60.0 / 200.0 |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |