truonghuy2009
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++03
100%
(1800pp)
AC
30 / 30
C++11
95%
(1615pp)
AC
14 / 14
C++11
74%
(1176pp)
AC
12 / 12
C++11
63%
(945pp)
Training (79295.7 điểm)
HSG THCS (13020.0 điểm)
Khác (7300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
DHBB (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con đặc biệt | 1500.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Happy School (7285.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sứa Độc | 1700.0 / |
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
Ước Chung Dễ Dàng | 1700.0 / |
Chia Cặp 1 | 1800.0 / |
CPP Advanced 01 (5048.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Xếp sách | 900.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
hermann01 (2780.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
contest (9100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giả thuyết Goldbach | 1300.0 / |
Tìm bội | 1500.0 / |
Hiệu lập phương | 1700.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Bảo vệ Trái Đất | 800.0 / |
Tổng Cặp Tích | 1100.0 / |
Tổng Mũ | 1500.0 / |
Cốt Phốt (7600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Độ đẹp của xâu | 1300.0 / |
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
KEYBOARD | 800.0 / |
CARDS | 1500.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
FAVOURITE SEQUENCE | 900.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Array Practice (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FACTORIZE 1 | 1200.0 / |
THT Bảng A (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Bài 2 (THTA N.An 2021) | 1500.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 800.0 / |
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 800.0 / |
ABC (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 900.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Olympic 30/4 (1140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
CSES (2781.0 điểm)
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Cánh diều (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) | 800.0 / |
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên | 800.0 / |
LVT (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 2 phân số tối giản | 1200.0 / |
biểu thức | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
OLP MT&TN (754.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |