tuananh_2014

Phân tích điểm
AC
3 / 3
PYPY
100%
(1900pp)
AC
41 / 41
SCAT
90%
(1534pp)
AC
900 / 900
PY3
86%
(1372pp)
AC
25 / 25
PY3
81%
(1303pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(1238pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(1176pp)
AC
20 / 20
SCAT
70%
(1117pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(929pp)
contest (8200.0 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (9600.0 điểm)
THT (11900.0 điểm)
THT Bảng A (21900.0 điểm)
Cánh diều (31300.0 điểm)
HSG THCS (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 1600.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Training (21440.0 điểm)
CSES (4416.7 điểm)
RLKNLTCB (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 900.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1251.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Xuất xâu | 1200.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Training Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Khác (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 900.0 / |
Tính hiệu | 1400.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
Căn bậc B của A | 1400.0 / |
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Không làm mà đòi có ăn | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số may mắn | 900.0 / |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
LVT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |
CPP Basic 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất | 800.0 / |
Căn bậc hai | 800.0 / |