• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

tuananh_2014

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Số hoàn hảo
AC
3 / 3
PYPY
1900pp
100% (1900pp)
Mật khẩu
AC
20 / 20
PY3
1800pp
95% (1710pp)
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022)
AC
41 / 41
SCAT
1700pp
90% (1534pp)
Ước chung lớn nhất
AC
900 / 900
PY3
1600pp
86% (1372pp)
Tính tổng 04
AC
25 / 25
PY3
1600pp
81% (1303pp)
Tom và Jerry (THTA Vòng KVMB 2022)
AC
5 / 5
PY3
1600pp
77% (1238pp)
number of steps
AC
5 / 5
PY3
1600pp
74% (1176pp)
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022)
AC
20 / 20
SCAT
1600pp
70% (1117pp)
Dãy số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang
AC
5 / 5
PY3
1400pp
66% (929pp)
Tìm vàng
AC
4 / 4
PY3
1400pp
63% (882pp)
Tải thêm...

contest (8200.0 điểm)

Bài tập Điểm
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen 800.0 /
Lái xe 800.0 /
Đánh cờ 800.0 /
Mật khẩu 1800.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Tuổi đi học 800.0 /
Ước chung lớn nhất 1600.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (9600.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 800.0 /

THT (11900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 800.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Tom và Jerry (THTA Vòng KVMB 2022) 1600.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1400.0 /
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 900.0 /
Mua đồ chơi - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1300.0 /
Dãy số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Giải nén số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1300.0 /

THT Bảng A (21900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 1300.0 /
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) 1700.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
FiFa 900.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
San nước cam 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Tường gạch 800.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Sắp xếp ba số 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) 1300.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 1000.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 900.0 /

Cánh diều (31300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /

HSG THCS (4500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /

Training (21440.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số chính phương 1100.0 /
number of steps 1600.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Dãy số 800.0 /
Hình bình hành dấu sao 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Số trận đấu 800.0 /
Số hoàn hảo 1900.0 /
Rút tiền 1000.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Diện tích hình tam giác 800.0 /
Lì Xì 800.0 /
Tính tổng 04 1600.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Tìm vàng 1400.0 /

CSES (4416.7 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1400.0 /
CSES - Even Outdegree Edges | Cạnh của đồ thị có đỉnh bậc ra là chẵn 1900.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Cut and Paste | Cắt và dán 1900.0 /

RLKNLTCB (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 900.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1251.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trôn Việt Nam 50.0 /
Xuất xâu 1200.0 /
Bạn có phải là robot không? 1.0 /

Training Python (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Phép toán 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /

Khác (3800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mua xăng 900.0 /
Tính hiệu 1400.0 /
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /
Căn bậc B của A 1400.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
SQRT 800.0 /

CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /

ABC (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Không làm mà đòi có ăn 800.0 /

hermann01 (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /

Đề chưa ra (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Rooftop 100.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số may mắn 900.0 /

Array Practice (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) 900.0 /

LVT (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 2 900.0 /

CPP Basic 01 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích lớn nhất 800.0 /
Căn bậc hai 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team