vic_tranhoangnam
Phân tích điểm
AC
70 / 70
C++17
95%
(1710pp)
AC
20 / 20
C++17
90%
(1534pp)
AC
10 / 10
C++17
86%
(1372pp)
AC
7 / 7
C++17
81%
(1303pp)
AC
11 / 11
C++17
74%
(1103pp)
AC
20 / 20
C++17
66%
(995pp)
Training (62160.0 điểm)
hermann01 (12500.0 điểm)
ABC (1600.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
CPP Advanced 01 (5300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
contest (9500.0 điểm)
CPP Basic 02 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Khác (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Quà tặng | 1400.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (207.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
không có bài | 100.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
từ tháng tư tới tháng tư | 50.0 / |
HSG THPT (5300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Số đẹp (THTC - Q.Ninh 2021) | 1700.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
THT Bảng A (2401.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) | 800.0 / |
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 800.0 / |
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) | 1100.0 / |
HSG THCS (12698.3 điểm)
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu | 800.0 / |
Cánh diều - COMPARE - So sánh | 900.0 / |
Happy School (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 800.0 / |
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
Chia Cặp 1 | 1800.0 / |
OLP MT&TN (2500.0 điểm)
CSES (4800.0 điểm)
Array Practice (0.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Villa Numbers | 1400.0 / |