• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

vic_tranhoangnam

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

hợp lý
AC
5 / 5
C++17
1900pp
100% (1900pp)
Chia Cặp 1
AC
70 / 70
C++17
1800pp
95% (1710pp)
Số đẹp (THTC - Q.Ninh 2021)
AC
20 / 20
C++17
1700pp
90% (1534pp)
Bộ số tam giác (HSG12'18-19)
AC
10 / 10
C++17
1600pp
86% (1372pp)
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương
AC
7 / 7
C++17
1600pp
81% (1303pp)
Tập xe
AC
19 / 19
C++17
1600pp
77% (1238pp)
Phân tích số
AC
11 / 11
C++17
1500pp
74% (1103pp)
Đo nước
AC
10 / 10
C++17
1500pp
70% (1048pp)
Đoạn con bằng k
AC
20 / 20
C++17
1500pp
66% (995pp)
maxle
AC
4 / 4
C++17
1400pp
63% (882pp)
Tải thêm...

Training (62160.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
arr01 800.0 /
arr02 800.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
square number 900.0 /
Độ dài dãy con liên tục không giảm dài nhất 800.0 /
minict11 800.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Dải số 1300.0 /
Xin chào 2 1200.0 /
Xâu min 1400.0 /
minict16 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
minict07 800.0 /
Hoán vị nghịch thế 1400.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Số tận cùng 1400.0 /
Xâu con chẵn 1200.0 /
Đếm chữ số 0 tận cùng 1300.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Module 2 1200.0 /
Giá trị ước số 1200.0 /
Tìm mật khẩu 1400.0 /
Diện tích hình tam giác 800.0 /
Giả thuyết của Henry 1100.0 /
superprime 900.0 /
hợp lý 1900.0 /
Thống kê (Bài1 THTC - N.An 2021) 900.0 /
Kiến trúc sư và con đường 1000.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
maxle 1400.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Số chính phương 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /

hermann01 (12500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
a cộng b 1400.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /

ABC (1600.5 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Tính tổng 2 800.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /

ôn tập (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /

CPP Advanced 01 (5300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Số cặp 900.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /

contest (9500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng dãy con 1400.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Doraemon và những chú khỉ khá là không liên quan 900.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Đoạn con bằng k 1500.0 /

CPP Basic 02 (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /

Khác (3500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Quà tặng 1400.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (207.1 điểm)

Bài tập Điểm
không có bài 100.0 /
Đoán xem! 50.0 /
Trôn Việt Nam 50.0 /
từ tháng tư tới tháng tư 50.0 /

HSG THPT (5300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Số đẹp (THTC - Q.Ninh 2021) 1700.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 1600.0 /

THT Bảng A (2401.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /

HSG THCS (12698.3 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 1400.0 /
Đi Taxi 900.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Tích lớn nhất 100.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Hiệu hai phân số 100.0 /
một bài dễ 1400.0 /
Đua Robot 1400.0 /
Robot 100.0 /
Cặp số may mắn 800.0 /
Ước chung 100.0 /
Tích lấy dư 100.0 /
Cổ phiếu VNI 1900.0 /
Hoá học 100.0 /
Đong dầu 1400.0 /
Số dư 1700.0 /
(thi thử L9 - 2) Bài tập không có thật 1700.0 /
Phép chia (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1100.0 /
Xâu con (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 900.0 /
Đếm số 100.0 /
Biến đổi xâu kí tự 100.0 /
Con đường hoa 1500.0 /
Bánh mì và bánh rán 1500.0 /
Tạo số 1500.0 /
Avatar 1300.0 /
Chuỗi ARN 1300.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Xóa số (THTB N.An 2021) 1900.0 /
Phân tích số 1500.0 /

Cánh diều (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh diều - COMPARE - So sánh 900.0 /

Happy School (3800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mạo từ 800.0 /
Số điểm cao nhất 1200.0 /
Chia Cặp 1 1800.0 /

Cốt Phốt (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
KEYBOARD 800.0 /

Đề ẩn (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
A + B 800.0 /

Free Contest (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
LOCK 800.0 /
POWER3 1300.0 /

Lập trình cơ bản (1.0 điểm)

Bài tập Điểm
SQRT 800.0 /

OLP MT&TN (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
Bảng số 900.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1600.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /

CSES (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1600.0 /
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương 1900.0 /
CSES - Chessboard and Queens | Bàn cờ và quân hậu 1400.0 /

DHBB (3100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 1600.0 /
Đo nước 1500.0 /

Array Practice (0.2 điểm)

Bài tập Điểm
Villa Numbers 1400.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team