• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

2k8triduc

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Hamiltonian Flights | Chuyến bay Hamilton
AC
20 / 20
C++17
1800pp
100% (1800pp)
Các thùng nước
AC
10 / 10
C++17
1800pp
95% (1710pp)
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc
AC
20 / 20
C++17
1100pp
90% (993pp)
Đếm cặp đôi (HSG'20)
TLE
7 / 10
C++17
1050pp
86% (900pp)
Số lần xuất hiện 2
AC
10 / 10
C++17
1000pp
81% (815pp)
Số nguyên tố
AC
10 / 10
C++17
1000pp
77% (774pp)
Biến đổi xâu đối xứng
AC
10 / 10
C++17
900pp
74% (662pp)
Xâu đối xứng (HSG'20)
AC
10 / 10
C++17
900pp
70% (629pp)
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt
AC
10 / 10
PY3
800pp
66% (531pp)
Số nhỏ thứ k
AC
10 / 10
PY3
800pp
63% (504pp)
Tải thêm...

HSG THCS (1150.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 100.0 /

Training (9570.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số 0 tận cùng 250.0 /
Số thứ n 400.0 /
Số yêu thương 100.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Lũy thừa 100.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Two pointer 1A 200.0 /
Đếm số 2 200.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Số nguyên tố 1000.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Thế kỉ sang giây 100.0 /
Số gấp đôi 100.0 /
Đếm cặp 200.0 /
PRIME STRING 170.0 /
Xâu đối xứng 100.0 /
dist 200.0 /
BASIC SET 100.0 /
Hai phần tử dễ thương 300.0 /
Kết nối (DUTPC'21) 100.0 /
Tính giai thừa 100.0 /
Bẻ thanh socola 100.0 /
Sinh hoán vị 100.0 /
CJ thanh toán BALLAS 200.0 /
List Removals 300.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Số Rút Gọn 300.0 /
Bảng nhân 300.0 /
square number 100.0 /
Dãy ngoặc 300.0 /
Luyện tập 300.0 /
Ổ cắm 200.0 /
Kiến trúc sư và con đường 200.0 /
Lì Xì 300.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Tìm số trong mảng 100.0 /

DHBB (1027.3 điểm)

Bài tập Điểm
Xóa chữ số 800.0 /
Dãy con min max 300.0 /

CPP Advanced 01 (3220.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Xếp sách 220.0 /
Tìm số thất lạc 200.0 /
Những chiếc tất 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 100.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 100.0 /
Đếm số 100.0 /
Đếm số âm dương 200.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 100.0 /

THT Bảng A (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 200.0 /

ôn tập (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /

CSES (4933.3 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1100.0 /
CSES - Hamiltonian Flights | Chuyến bay Hamilton 1800.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /

HSG THPT (553.8 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 300.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 300.0 /

ABC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Giai Thua 800.0 /

hermann01 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 100.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Fibo đầu tiên 200.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /

contest (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảo vệ Trái Đất 100.0 /
Tổng Cặp Tích 1000.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 900.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Mã Hóa Xâu 100.0 /
Tổng dãy con 100.0 /
Tổng dãy con 200.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /

CPP Basic 02 (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Yugioh 100.0 /
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
Sắp xếp không giảm 100.0 /
LMHT 100.0 /

Khác (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
4 VALUES 100.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 200.0 /
MAX TRIPLE 200.0 /
Gàu nước 100.0 /
Sửa điểm 100.0 /
Mua xăng 100.0 /

Happy School (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu Palin 200.0 /

THT (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /

HSG cấp trường (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kho lương (HSG10v2-2022) 300.0 /

Training Python (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /
Chia táo 100.0 /
Chia hai 100.0 /
Tìm hiệu 100.0 /
Cây thông dấu sao 100.0 /
Cây thông dấu sao 2 100.0 /
Phép toán 2 100.0 /
Phép toán 1 100.0 /
Diện tích, chu vi 100.0 /
Phép toán 100.0 /

Đề chưa ra (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Các thùng nước 1800.0 /

vn.spoj (600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây khung nhỏ nhất 300.0 /
Xây dựng thành phố 300.0 /

Cánh diều (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 100.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 100.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 100.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 100.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 100.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 100.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 100.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 100.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 100.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 100.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 100.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 100.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 100.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 100.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 100.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 100.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 100.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 100.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 100.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team