2k8triduc
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++17
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
C++17
86%
(1372pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(1103pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(1048pp)
AC
49 / 49
C++17
66%
(995pp)
AC
20 / 20
C++17
63%
(945pp)
HSG THCS (2140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Training (49550.0 điểm)
DHBB (2663.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 1500.0 / |
Dãy con min max | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (10400.0 điểm)
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 800.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CSES (5233.3 điểm)
HSG THPT (2515.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
hermann01 (5700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
contest (7450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảo vệ Trái Đất | 800.0 / |
Tổng Cặp Tích | 1100.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
CPP Basic 02 (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Yugioh | 1000.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Khác (6600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
4 VALUES | 1600.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
MAX TRIPLE | 900.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
THT (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1300.0 / |
HSG cấp trường (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kho lương (HSG10v2-2022) | 1500.0 / |
Training Python (8000.0 điểm)
Đề chưa ra (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Các thùng nước | 1500.0 / |
vn.spoj (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây khung nhỏ nhất | 1400.0 / |
Xây dựng thành phố | 1500.0 / |