• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

2k8triduc

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Hamiltonian Flights | Chuyến bay Hamilton
AC
20 / 20
C++17
1900pp
100% (1900pp)
Lì Xì
AC
10 / 10
PY3
1600pp
95% (1520pp)
Bảng nhân
AC
10 / 10
PY3
1600pp
90% (1444pp)
Số Rút Gọn
AC
10 / 10
C++17
1600pp
86% (1372pp)
4 VALUES
AC
100 / 100
C++17
1600pp
81% (1303pp)
Số thứ n
AC
100 / 100
C++17
1600pp
77% (1238pp)
Xây dựng thành phố
AC
10 / 10
C++17
1500pp
74% (1103pp)
Các thùng nước
AC
10 / 10
C++17
1500pp
70% (1048pp)
Kho lương (HSG10v2-2022)
AC
49 / 49
C++17
1500pp
66% (995pp)
Xâu con (HSG12'18-19)
AC
20 / 20
C++17
1500pp
63% (945pp)
Tải thêm...

HSG THCS (2140.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /

Training (49550.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số 0 tận cùng 1300.0 /
Số thứ n 1600.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Đếm số 2 1400.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
PRIME STRING 1100.0 /
Xâu đối xứng 1200.0 /
dist 800.0 /
BASIC SET 800.0 /
Hai phần tử dễ thương 1300.0 /
Kết nối (DUTPC'21) 1000.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Bẻ thanh socola 800.0 /
Sinh hoán vị 1100.0 /
CJ thanh toán BALLAS 1400.0 /
List Removals 1700.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Số Rút Gọn 1600.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
square number 900.0 /
Dãy ngoặc 1400.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Kiến trúc sư và con đường 1000.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /

DHBB (2663.6 điểm)

Bài tập Điểm
Xóa chữ số 1500.0 /
Dãy con min max 1300.0 /

CPP Advanced 01 (10400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Xếp sách 900.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /

THT Bảng A (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /

ôn tập (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

CSES (5233.3 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Hamiltonian Flights | Chuyến bay Hamilton 1900.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /

HSG THPT (2515.4 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 1500.0 /

ABC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Giai Thua 800.0 /

hermann01 (5700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /

contest (7450.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /

CPP Basic 02 (5100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Yugioh 1000.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
LMHT 900.0 /

Khác (6600.0 điểm)

Bài tập Điểm
4 VALUES 1600.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
MAX TRIPLE 900.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Sửa điểm 900.0 /
Mua xăng 900.0 /

Happy School (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu Palin 1200.0 /

THT (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1300.0 /

HSG cấp trường (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kho lương (HSG10v2-2022) 1500.0 /

Training Python (8000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Chia hai 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 800.0 /

Đề chưa ra (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Các thùng nước 1500.0 /

vn.spoj (2900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây khung nhỏ nhất 1400.0 /
Xây dựng thành phố 1500.0 /

Cánh diều (15200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 800.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 800.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team