BL7A23_HieuPT
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++17
100%
(1900pp)
AC
100 / 100
PYPY
95%
(1520pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(1444pp)
AC
100 / 100
C++17
81%
(1222pp)
AC
100 / 100
C++17
74%
(735pp)
TLE
10 / 20
C++17
70%
(698pp)
AC
12 / 12
C++17
66%
(597pp)
AC
50 / 50
C++17
63%
(504pp)
Training (13320.0 điểm)
THT Bảng A (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / |
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) | 100.0 / |
Cánh diều (2700.0 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 1 | 100.0 / |
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 100.0 / |
a cộng b | 200.0 / |
contest (4440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Chẵn Lớn Nhất | 800.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen | 800.0 / |
Bữa Ăn | 800.0 / |
Thêm Không | 800.0 / |
Tổng Cặp Tích | 1000.0 / |
OLP MT&TN (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 800.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
CSES (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / |
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris | 900.0 / |
Đề chưa ra (1501.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hợp Đồng | 1500.0 / |
Câu đố tuyển dụng | 1.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
ABC (800.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Khác (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |