C2C2PhanDucThanh
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
7:58 p.m. 20 Tháng 7, 2023
weighted 100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PY3
7:45 p.m. 30 Tháng 7, 2023
weighted 95%
(950pp)
AC
10 / 10
PY3
8:38 p.m. 20 Tháng 7, 2023
weighted 90%
(812pp)
AC
10 / 10
PY3
8:53 p.m. 4 Tháng 7, 2023
weighted 86%
(772pp)
AC
10 / 10
PY3
8:51 p.m. 25 Tháng 7, 2023
weighted 81%
(652pp)
AC
100 / 100
PY3
8:10 p.m. 13 Tháng 7, 2023
weighted 74%
(588pp)
AC
10 / 10
PY3
9:05 p.m. 11 Tháng 7, 2023
weighted 70%
(559pp)
AC
10 / 10
PY3
8:40 p.m. 29 Tháng 6, 2023
weighted 66%
(531pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2300.0 điểm)
contest (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bữa Ăn | 800.0 / 800.0 |
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
Tìm bội | 200.0 / 200.0 |
Ước chung đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Tìm số thất lạc | 200.0 / 200.0 |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / 800.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1100.0 điểm)
HSG THCS (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |
Tổng bội số | 100.0 / 100.0 |
Ví dụ 001 | 100.0 / 100.0 |