Dongdoixoday
Phân tích điểm
AC
200 / 200
C++17
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
C++17
95%
(1710pp)
AC
100 / 100
C++17
86%
(1543pp)
AC
100 / 100
C++17
81%
(1466pp)
TLE
9 / 10
C++17
77%
(1254pp)
AC
100 / 100
C++17
70%
(1048pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(995pp)
Training (50920.0 điểm)
hermann01 (9400.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
CPP Advanced 01 (4160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
HSG THCS (2820.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 1800.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Basic 02 (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
contest (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Năm nhuận | 800.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
THT Bảng A (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) | 800.0 / |
Khác (7800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CaiWinDao và em gái thứ 4 | 1400.0 / |
CaiWinDao và em gái thứ 4 (phần 2) | 1800.0 / |
CaiWinDao và 3 em gái (phần 2) | 1800.0 / |
Tổng bình phương | 1500.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
HSG THPT (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Happy School (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hoán Vị Lớn Nhỏ | 1000.0 / |
OLP MT&TN (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |