Ducanhngo1234ff
Phân tích điểm
AC
35 / 35
PY3
100%
(1700pp)
AC
50 / 50
PY3
77%
(1161pp)
AC
6 / 6
PY3
74%
(1103pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(1048pp)
AC
20 / 20
PY3
66%
(929pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(882pp)
Training Python (8000.0 điểm)
Training (35200.0 điểm)
THT Bảng A (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Bài 1 (THTA N.An 2021) | 1100.0 / |
Bài 2 (THTA N.An 2021) | 1500.0 / |
contest (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước chung đặc biệt | 1700.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Bảo vệ Trái Đất | 800.0 / |
HSG THPT (1107.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Khác (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Cánh diều (24800.0 điểm)
hermann01 (8900.0 điểm)
Happy School (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
CPP Advanced 01 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
CPP Basic 02 (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
OLP MT&TN (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |