Hoang_Gia
Phân tích điểm
TLE
598 / 600
C++20
100%
(2390pp)
AC
7 / 7
C++20
95%
(2090pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(1895pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1800pp)
AC
5 / 5
C++20
81%
(1710pp)
AC
20 / 20
C++20
77%
(1470pp)
AC
22 / 22
C++20
74%
(1397pp)
AC
6 / 6
C++20
70%
(1327pp)
AC
3 / 3
C++20
66%
(1260pp)
Training (39720.0 điểm)
CPP Advanced 01 (3440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Cánh diều (22708.0 điểm)
THT Bảng A (5000.0 điểm)
contest (16296.0 điểm)
Training Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
[Python_Training] Tổng đơn giản | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hết rồi sao | 50.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
hermann01 (5400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dương | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Khác (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
CSES (35838.5 điểm)
HSG THCS (3970.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 1200.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
HSG THPT (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần thưởng (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 1700.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
THT (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
DHBB (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số X | 1400.0 / |
Xóa chữ số | 1500.0 / |
Trò chơi trên dãy số (DHHV 2021) | 1900.0 / |
GSPVHCUTE (2390.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI3 - Bài 3: Đếm chu trình | 2400.0 / |