• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

HuynhKimQuocBao

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Số hoàn hảo
AC
5 / 5
PY3
1400pp
100% (1400pp)
CKPRIME
AC
10 / 10
PY3
1400pp
95% (1330pp)
Luyện tập
AC
10 / 10
PY3
1400pp
90% (1264pp)
Tìm số trong mảng
AC
4 / 4
PY3
1300pp
86% (1115pp)
Ước số chung lớn nhất (Khó)
AC
6 / 6
PY3
1300pp
81% (1059pp)
Ước số chung
AC
5 / 5
PY3
1200pp
77% (929pp)
Sắp xếp đếm
AC
10 / 10
PY3
1000pp
74% (735pp)
Gàu nước
AC
25 / 25
PY3
1000pp
70% (698pp)
Sửa điểm
AC
10 / 10
PY3
900pp
66% (597pp)
Mua xăng
AC
100 / 100
PY3
900pp
63% (567pp)
Tải thêm...

Training (27060.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
minict10 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Luyện tập 1400.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
Biếu thức #2 800.0 /

Cánh diều (22400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 800.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /

hermann01 (5940.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

ABC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /

contest (1424.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Tổng k số 1200.0 /

CPP Advanced 01 (5600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /

CPP Basic 02 (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /

Khác (2800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 1000.0 /
Sửa điểm 900.0 /
Mua xăng 900.0 /

CSES (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /

Training Python (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /

HSG THPT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team