HuynhQuocMinhThang
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++14
100%
(1700pp)
AC
900 / 900
C++20
95%
(1520pp)
AC
12 / 12
C++14
90%
(1354pp)
TLE
90 / 100
C++14
81%
(1173pp)
AC
20 / 20
C++14
77%
(1083pp)
AC
5 / 5
C++14
74%
(1029pp)
AC
16 / 16
C++14
66%
(929pp)
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Training (29340.0 điểm)
hermann01 (9840.0 điểm)
Cánh diều (11200.0 điểm)
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Basic 02 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
contest (13722.0 điểm)
CPP Advanced 01 (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
THT Bảng A (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Em trang trí | 800.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Chia táo 2 | 800.0 / |
Quy luật dãy số 01 | 1300.0 / |
HSG THCS (11680.0 điểm)
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
DHBB (1190.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ nhớ máy ảnh | 1400.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |