HuynhQuocMinhThang
Phân tích điểm
TLE
7 / 10
C++14
100%
(1050pp)
AC
12 / 12
C++14
95%
(950pp)
AC
100 / 100
C++14
90%
(902pp)
AC
900 / 900
C++20
86%
(772pp)
TLE
90 / 100
C++14
81%
(733pp)
AC
10 / 10
C++14
77%
(696pp)
AC
10 / 10
C++14
74%
(662pp)
AC
10 / 10
C++14
70%
(629pp)
AC
800 / 800
C++20
66%
(531pp)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Training (6810.0 điểm)
hermann01 (1280.0 điểm)
Cánh diều (1400.0 điểm)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Tính tổng 2 | 100.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
contest (7174.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / |
THT Bảng A (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Em trang trí | 100.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Chia táo 2 | 100.0 / |
Quy luật dãy số 01 | 200.0 / |
HSG THCS (4050.0 điểm)
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
DHBB (170.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ nhớ máy ảnh | 200.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / |