MinhDat
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++17
100%
(2000pp)
AC
20 / 20
C++11
95%
(1805pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(1715pp)
AC
100 / 100
C++17
86%
(1543pp)
AC
3 / 3
C++17
81%
(1466pp)
AC
3 / 3
C++17
77%
(1315pp)
AC
9 / 9
C++17
74%
(1250pp)
AC
20 / 20
C++17
70%
(1117pp)
AC
11 / 11
C++17
66%
(1061pp)
AC
14 / 14
C++17
63%
(1008pp)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Array Practice (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1300.0 điểm)
contest (6780.0 điểm)
Cốt Phốt (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / 100.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
Số cặp | 100.0 / 100.0 |
CSES (61418.9 điểm)
DHBB (4250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo 01 | 1500.0 / 1500.0 |
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
Kích thước mảng con lớn nhất | 200.0 / 200.0 |
Đồng dư (DHHV 2021) | 650.0 / 1300.0 |
Xếp gỗ | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
Happy School (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua bài | 200.0 / 200.0 |
Dãy số tròn | 300.0 / 300.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Chia Cặp 2 | 200.0 / 200.0 |
Số bốn may mắn | 400.0 / 400.0 |
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Sắp xếp bảng số | 200.0 / 200.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG cấp trường (127.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số dễ chịu (HSG11v2-2022) | 127.5 / 300.0 |
HSG THCS (7300.0 điểm)
HSG THPT (1300.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (1760.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
Ước lớn nhất | 350.0 / 350.0 |
Tính hiệu | 10.0 / 100.0 |
Tích chính phương | 1200.0 / 1200.0 |
Lập trình cơ bản (2.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoạn nguyên tố | 2.0 / 2.0 |
OLP MT&TN (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
Bảng số | 800.0 / 800.0 |
Phần thưởng | 1000.0 / 1000.0 |
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
Olympic 30/4 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia đất (OLP 10 - 2018) | 300.0 / 300.0 |
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 200.0 / 400.0 |
Practice VOI (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước chung lớn nhất | 400.0 / 400.0 |
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / 1600.0 |
Truy vấn (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / 1600.0 |
THT (6400.0 điểm)
THT Bảng A (3000.0 điểm)
Training (32854.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (2025.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã số | 300.0 / 300.0 |
Lát gạch | 25.0 / 300.0 |
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |
Xếp hàng mua vé | 300.0 / 300.0 |
Bậc thang | 300.0 / 300.0 |
VOI (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SEQ198 | 950.0 / 1900.0 |
Đề ẩn (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
BEAR | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa ra (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 2000.0 / 2000.0 |