• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

NTN121207

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

KT Số nguyên tố
AC
10 / 10
PY3
1400pp
100% (1400pp)
Big Sorting
AC
10 / 10
PYPY
1400pp
95% (1330pp)
a cộng b
AC
5 / 5
PY3
1400pp
90% (1264pp)
Bí ẩn số 11
AC
100 / 100
PY3
1300pp
86% (1115pp)
Học sinh ham chơi
AC
10 / 10
PY3
1300pp
81% (1059pp)
Ước số chung lớn nhất (Khó)
AC
6 / 6
PY3
1300pp
77% (1006pp)
Biến đổi số
WA
14 / 16
PY3
1225pp
74% (900pp)
Sắp xếp đếm
AC
10 / 10
PY3
1000pp
70% (698pp)
Ước số và tổng ước số
TLE
7 / 10
PY3
910pp
66% (604pp)
HIGHER ?
AC
4 / 4
PY3
900pp
63% (567pp)
Tải thêm...

Training (28956.7 điểm)

Bài tập Điểm
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Số tận cùng 1400.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
arr01 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Số lớn thứ k 900.0 /
Hình tròn 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
dist 800.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Big Sorting 1400.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Bí ẩn số 11 1300.0 /
Module 1 800.0 /

CPP Advanced 01 (2160.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /

Cánh diều (23200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /

hermann01 (7425.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /

THT Bảng A (4240.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 2 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Tường gạch 800.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Đánh giá số đẹp 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /

ABC (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Giai Thua 800.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /

contest (3135.0 điểm)

Bài tập Điểm
Làm (việc) nước 900.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /

Training Python (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Diện tích, chu vi 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Chia táo 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (4720.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 1 800.0 /

Đề ẩn (266.7 điểm)

Bài tập Điểm
A + B 800.0 /

CPP Basic 02 (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /

ôn tập (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

THT (1150.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhân 900.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /

CSES (158.3 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Empty String | Xâu Rỗng 1900.0 /

Lập trình cơ bản (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
SQRT 800.0 /
Kiểm tra dãy đối xứng 900.0 /

Khác (304.3 điểm)

Bài tập Điểm
Sửa điểm 900.0 /
Ước lớn nhất 1500.0 /

HSG THCS (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /

Free Contest (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
HIGHER ? 900.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team