NTN121207
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1400pp)
AC
10 / 10
PYPY
95%
(1330pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(1115pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(1059pp)
AC
6 / 6
PY3
77%
(1006pp)
WA
14 / 16
PY3
74%
(900pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(698pp)
TLE
7 / 10
PY3
66%
(604pp)
Training (28956.7 điểm)
CPP Advanced 01 (2160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Cánh diều (23200.0 điểm)
hermann01 (7425.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
THT Bảng A (4240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 800.0 / |
Ví dụ 001 | 800.0 / |
Tường gạch | 800.0 / |
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Đánh giá số đẹp | 800.0 / |
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 1000.0 / |
ABC (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
contest (3135.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Làm (việc) nước | 900.0 / |
Bữa Ăn | 900.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì | 800.0 / |
Training Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (4720.0 điểm)
CPP Basic 02 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
THT (1150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 900.0 / |
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 800.0 / |
CSES (158.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Empty String | Xâu Rỗng | 1900.0 / |
Lập trình cơ bản (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Khác (304.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sửa điểm | 900.0 / |
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
HSG THCS (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |