NTN121207
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(900pp)
AC
5 / 5
PY3
90%
(722pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(619pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(588pp)
TLE
7 / 10
PY3
66%
(464pp)
Training (7413.3 điểm)
CPP Advanced 01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
Cánh diều (2900.0 điểm)
hermann01 (975.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Ngày tháng năm | 100.0 / |
a cộng b | 200.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tính tổng | 100.0 / |
Biến đổi số | 200.0 / |
THT Bảng A (750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 100.0 / |
Ví dụ 001 | 100.0 / |
Tường gạch | 100.0 / |
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) | 100.0 / |
Đánh giá số đẹp | 300.0 / |
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / |
ABC (900.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
contest (1120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Làm (việc) nước | 800.0 / |
Bữa Ăn | 800.0 / |
Học sinh ham chơi | 100.0 / |
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì | 100.0 / |
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 100.0 / |
Tìm hiệu | 100.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / |
Chia táo | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (590.0 điểm)
CPP Basic 02 (1020.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
THT (703.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 1100.0 / |
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
CSES (158.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Empty String | Xâu Rỗng | 1900.0 / |
Lập trình cơ bản (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 1.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / |
Khác (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sửa điểm | 100.0 / |
Ước lớn nhất | 350.0 / |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / |