• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

Naking

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci
AC
12 / 12
PYPY
1500pp
100% (1500pp)
Số phong phú
AC
5 / 5
PYPY
1500pp
95% (1425pp)
Không chia hết
AC
15 / 15
PYPY
1500pp
90% (1354pp)
Số bốn ước
AC
50 / 50
PY3
1500pp
86% (1286pp)
Búp bê
AC
10 / 10
PY3
1500pp
81% (1222pp)
KT Số nguyên tố
AC
11 / 11
PYPY
1400pp
77% (1083pp)
Đếm cặp
AC
40 / 40
PYPY
1400pp
74% (1029pp)
Số lượng ước số của n
AC
4 / 4
PY3
1400pp
70% (978pp)
Đếm cặp có tổng bằng 0
AC
100 / 100
PYPY
1300pp
66% (862pp)
Ước số và tổng ước số
AC
11 / 11
PY3
1300pp
63% (819pp)
Tải thêm...

Cánh diều (14400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /

Training (29240.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Những đôi tất khác màu 900.0 /
Dải số 1300.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Không chia hết 1500.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Two pointer 1A 800.0 /

hermann01 (7300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /

THT Bảng A (5300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 1300.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /

CPP Advanced 01 (7400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /

contest (5000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Búp bê 1500.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /

CPP Basic 02 (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /

Khác (2486.7 điểm)

Bài tập Điểm
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /

ABC (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Code 1 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
Dãy fibonacci 800.0 /

Happy School (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số bốn ước 1500.0 /

ôn tập (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /

CSES (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team