NgoTranTheThinh

Phân tích điểm
AC
21 / 21
C++20
100%
(1800pp)
AC
16 / 16
C++20
90%
(1354pp)
AC
3 / 3
C++20
86%
(1115pp)
AC
13 / 13
C++20
77%
(1006pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(809pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(768pp)
AC
100 / 100
PYPY
66%
(730pp)
AC
5 / 5
C++20
63%
(693pp)
OLP MT&TN (2748.0 điểm)
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Biến đổi số | 200.0 / |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 100.0 / |
Training (8560.0 điểm)
Training Python (900.0 điểm)
ABC (202.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm bội số | 100.0 / |
FIND | 100.0 / |
Không làm mà đòi có ăn | 1.0 / |
Tìm số trung bình | 1.0 / |
CSES (8880.0 điểm)
contest (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter | 100.0 / |
Làm (việc) nước | 800.0 / |
Tìm cặp số | 200.0 / |
Tổng Cặp Tích | 1000.0 / |
HSG THCS (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / |
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / |
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) | 1000.0 / |
Cặp số may mắn | 100.0 / |
Truy Vấn Chẵn Lẻ | 600.0 / |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (1520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp sách | 220.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
Happy School (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / |
Số bốn ước | 300.0 / |
Số bốn may mắn | 400.0 / |
HackerRank (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / |
Rùa và trò Gõ gạch | 200.0 / |
CPP Basic 02 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Khác (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng bình phương | 100.0 / |
CaiWinDao và em gái thứ 4 | 100.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
Đếm ước | 100.0 / |
THT (1085.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp | 1900.0 / |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
CPP Basic 01 (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số fibonacci #1 | 100.0 / |
Bình phương | 1100.0 / |
Căn bậc hai | 1100.0 / |
Tích lớn nhất | 1100.0 / |
Olympic 30/4 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / |
Cốt Phốt (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / |
Số siêu tròn | 1100.0 / |
Free Contest (1330.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COUNT | 200.0 / |
HIGHER ? | 120.0 / |
MINI CANDY | 900.0 / |
POWER3 | 200.0 / |
HSG THPT (180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Comment ça va ? | 900.0 / |