NgoTranTheThinh

Phân tích điểm
AC
2 / 2
C++20
100%
(1800pp)
AC
9 / 9
C++20
95%
(1710pp)
AC
50 / 50
PY3
90%
(1624pp)
WA
80 / 100
C++20
86%
(1509pp)
AC
50 / 50
C++20
77%
(1315pp)
AC
5 / 5
C++20
74%
(1176pp)
AC
900 / 900
C++20
70%
(1117pp)
AC
41 / 41
C++20
66%
(1061pp)
OLP MT&TN (8812.0 điểm)
hermann01 (5500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 900.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Training (63250.0 điểm)
Training Python (7500.0 điểm)
ABC (7300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm bội số | 1200.0 / |
FIND | 900.0 / |
Không làm mà đòi có ăn | 800.0 / |
Tìm số trung bình | 1000.0 / |
GCD GCD GCD | 1800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
CSES (14640.0 điểm)
contest (15419.1 điểm)
HSG THCS (10610.0 điểm)
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (5700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp sách | 900.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Happy School (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
Số bốn may mắn | 1600.0 / |
HackerRank (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 1200.0 / |
Rùa và trò Gõ gạch | 1400.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Khác (7650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng bình phương | 1500.0 / |
CaiWinDao và em gái thứ 4 | 1400.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Đếm ước | 1500.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Tổ hợp Ckn 1 | 2300.0 / |
THT (1040.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp | 1600.0 / |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
CPP Basic 01 (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số fibonacci #1 | 800.0 / |
Bình phương | 800.0 / |
Căn bậc hai | 800.0 / |
Tích lớn nhất | 800.0 / |
Tích lẻ | 800.0 / |
Luỹ thừa | 800.0 / |
Chia hết #1 | 800.0 / |
Olympic 30/4 (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Cốt Phốt (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 1300.0 / |
Số siêu tròn | 1100.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Free Contest (5425.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COUNT | 1500.0 / |
HIGHER ? | 900.0 / |
MINI CANDY | 1300.0 / |
POWER3 | 1300.0 / |
POSIPROD | 1100.0 / |
HSG THPT (3480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
KẾ HOẠCH THI ĐẤU | 1600.0 / |
Array Practice (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Comment ça va ? | 900.0 / |
Cặp dương | 1000.0 / |
ICPC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 800.0 / |
Bài cho contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy FIBO [pvhung] | 1300.0 / |
Practice VOI (960.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1600.0 / |
Đề chưa ra (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Làm quen với OJ]. Bài 5. Hàm sqrt và cbrt | 100.0 / |