PY2ANguyenTrongNguyen
Phân tích điểm
AC
9 / 9
PY3
8:44 p.m. 24 Tháng 9, 2023
weighted 100%
(800pp)
AC
10 / 10
PY3
8:23 p.m. 6 Tháng 8, 2023
weighted 86%
(686pp)
AC
10 / 10
PY3
8:31 p.m. 30 Tháng 6, 2023
weighted 81%
(652pp)
AC
5 / 5
PY3
8:11 p.m. 23 Tháng 6, 2023
weighted 77%
(619pp)
AC
10 / 10
PY3
8:18 p.m. 17 Tháng 9, 2023
weighted 74%
(368pp)
WA
11 / 13
PY3
8:55 p.m. 24 Tháng 9, 2023
weighted 66%
(168pp)
AC
10 / 10
PY3
9:04 p.m. 6 Tháng 10, 2023
weighted 63%
(126pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2000.0 điểm)
contest (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / 100.0 |
Bữa Ăn | 800.0 / 800.0 |
Saving | 800.0 / 800.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Tìm số thất lạc | 200.0 / 200.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (800.0 điểm)
HSG THCS (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi (THT TP 2020) | 80.0 / 100.0 |
HSG THPT (253.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 253.846 / 300.0 |
Khác (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT Bảng A (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |