PY2KTranHoangMinh
Phân tích điểm
AC
50 / 50
PY3
8:21 p.m. 1 Tháng 3, 2024
weighted 100%
(800pp)
AC
10 / 10
PY3
7:59 p.m. 12 Tháng 11, 2023
weighted 95%
(760pp)
AC
10 / 10
PY3
8:40 p.m. 29 Tháng 10, 2023
weighted 90%
(722pp)
TLE
5 / 10
PY3
8:09 p.m. 3 Tháng 5, 2024
weighted 86%
(386pp)
AC
10 / 10
PY3
8:31 p.m. 19 Tháng 1, 2024
weighted 81%
(244pp)
AC
100 / 100
PY3
8:47 p.m. 27 Tháng 10, 2023
weighted 77%
(155pp)
AC
10 / 10
PY3
8:40 p.m. 10 Tháng 5, 2024
weighted 74%
(74pp)
AC
5 / 5
PY3
8:47 p.m. 3 Tháng 5, 2024
weighted 70%
(70pp)
AC
5 / 5
PY3
8:40 p.m. 3 Tháng 5, 2024
weighted 66%
(66pp)
AC
10 / 10
PY3
7:46 p.m. 26 Tháng 4, 2024
weighted 63%
(63pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (3646.0 điểm)
Happy School (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 10.0 / 200.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (182.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 60.0 / 100.0 |
Tích lớn nhất (TS10LQĐ 2021) | 22.0 / 100.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |
Tổng bội số | 100.0 / 100.0 |