TaNam_lop5B_HaBinh
Phân tích điểm
AC
1 / 1
C++20
100%
(1500pp)
AC
11 / 11
C++20
95%
(1330pp)
AC
7 / 7
C++20
90%
(1264pp)
AC
4 / 4
C++20
86%
(1200pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(1059pp)
AC
5 / 5
C++20
77%
(929pp)
AC
20 / 20
C++20
74%
(662pp)
AC
50 / 50
C++20
70%
(629pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(597pp)
AC
5 / 5
C++20
63%
(504pp)
Lập trình cơ bản (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giá trị lớn nhất trên hàng | 800.0 / |
Cột chẵn | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
contest (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khoảng Cách Lớn Thứ Hai | 1600.0 / |
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
Khác (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số có 3 ước | 1500.0 / |
Cánh diều (21700.0 điểm)
Training (22200.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Training Python (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiệu | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
hermann01 (4160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
HSG THCS (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |