TaNam_lop5B_HaBinh
Phân tích điểm
AC
11 / 11
C++20
100%
(900pp)
AC
9 / 9
C++20
95%
(760pp)
AC
50 / 50
C++20
90%
(722pp)
AC
5 / 5
C++20
86%
(686pp)
RTE
50 / 100
C++20
77%
(503pp)
AC
5 / 5
C++20
74%
(74pp)
AC
20 / 20
C++20
66%
(66pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(63pp)
Lập trình cơ bản (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giá trị lớn nhất trên hàng | 100.0 / |
Cột chẵn | 100.0 / |
Số đảo ngược | 100.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / |
contest (750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khoảng Cách Lớn Thứ Hai | 1300.0 / |
Tổng Đơn Giản | 100.0 / |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số có 3 ước | 100.0 / |
Cánh diều (3400.0 điểm)
Training (5800.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Training Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiệu | 100.0 / |
Phép toán | 100.0 / |
Phép toán 2 | 100.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Diện tích, chu vi | 100.0 / |
hermann01 (520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 100.0 / |
Tính tổng | 100.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / |