TranTran
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
8:47 a.m. 12 Tháng 10, 2022
weighted 100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PY3
10:19 a.m. 29 Tháng 9, 2022
weighted 95%
(855pp)
AC
5 / 5
PY3
4:13 p.m. 11 Tháng 9, 2022
weighted 90%
(722pp)
AC
10 / 10
PY3
4:26 p.m. 30 Tháng 3, 2023
weighted 86%
(257pp)
AC
10 / 10
PY3
3:27 p.m. 30 Tháng 9, 2022
weighted 81%
(244pp)
AC
40 / 40
PY3
3:25 p.m. 23 Tháng 10, 2022
weighted 77%
(155pp)
AC
100 / 100
PY3
12:53 p.m. 9 Tháng 10, 2022
weighted 74%
(147pp)
AC
15 / 15
PY3
10:24 a.m. 3 Tháng 10, 2022
weighted 70%
(140pp)
AC
10 / 10
PY3
2:18 p.m. 25 Tháng 9, 2022
weighted 66%
(133pp)
AC
5 / 5
PY3
3:21 p.m. 25 Tháng 7, 2023
weighted 63%
(63pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2800.0 điểm)
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) | 200.0 / 200.0 |
Biến đổi (THT TP 2020) | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (260.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Đếm ước lẻ | 60.0 / 100.0 |
Training (4500.0 điểm)
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |