anhho004
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(1000pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(855pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(722pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(686pp)
81%
(652pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(559pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(199pp)
TLE
7 / 10
PY3
63%
(132pp)
Cánh diều (3808.0 điểm)
Training Python (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 100.0 / |
Tìm hiệu | 100.0 / |
Phép toán 2 | 100.0 / |
Phép toán 1 | 100.0 / |
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản | 100.0 / |
Chia hai | 100.0 / |
Training (5610.0 điểm)
CPP Basic 02 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Biểu thức nhỏ nhất | 100.0 / |
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Ngày tháng năm | 100.0 / |
Tính tổng | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
THT Bảng A (1600.0 điểm)
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 | 100.0 / |
HSG THCS (500.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / |
Đếm số | 100.0 / |
Phát quà (Bài 2 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025) | 1.0 / |
Khác (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Đề chưa ra (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích Hai Số | 100.0 / |