anhho004
Phân tích điểm
AC
3 / 3
PY3
100%
(1900pp)
AC
100 / 100
PY3
95%
(1425pp)
AC
5 / 5
PY3
90%
(1264pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1200pp)
AC
6 / 6
PY3
77%
(1006pp)
TLE
60 / 100
PYPY
74%
(750pp)
TLE
7 / 10
PY3
70%
(635pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(597pp)
AC
6 / 6
PY3
63%
(504pp)
Cánh diều (24864.0 điểm)
Training Python (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
Phép toán 1 | 800.0 / |
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
Training (21110.0 điểm)
CPP Basic 02 (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Biểu thức nhỏ nhất | 1500.0 / |
hermann01 (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 1400.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
THT Bảng A (7800.0 điểm)
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 | 800.0 / |
HSG THCS (3420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Phát quà (Bài 2 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025) | 1700.0 / |
Khác (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Đề chưa ra (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích Hai Số | 800.0 / |
Đề thi tuyển sinh vào 10. Bài 01: Tính tổng | 800.0 / |
[HSG 9] Tổng chữ số | 800.0 / |