baon27793
Phân tích điểm
AC
9 / 9
PY3
100%
(2500pp)
AC
50 / 50
C++11
95%
(2185pp)
AC
720 / 720
C++20
86%
(1972pp)
AC
25 / 25
C++20
77%
(1625pp)
AC
5 / 5
C++20
74%
(1544pp)
AC
20 / 20
C++20
70%
(1467pp)
AC
12 / 12
PY3
66%
(1327pp)
ABC (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Không làm mà đòi có ăn | 1.0 / 1.0 |
GÀ CHÓ | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1504.0 điểm)
contest (4370.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / 100.0 |
Bữa Ăn | 800.0 / 800.0 |
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Tạo Cây | 2300.0 / 2300.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Tuổi đi học | 70.0 / 100.0 |
Cốt Phốt (90.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Một trò chơi bài khác | 90.0 / 1800.0 |
CPP Advanced 01 (120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 20.0 / 100.0 |
CPP Basic 02 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / 100.0 |
CSES (4925.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II | 2500.0 / 2500.0 |
CSES - Counting Reorders | Đếm số cách sắp xếp | 425.0 / 1700.0 |
CSES - Binary Subsequences | Dãy con nhị phân | 2000.0 / 2000.0 |
DHBB (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
EDGE (DHBB 2021 T.Thử) | 2100.0 / 2100.0 |
Eticket (DHBB 2021 T.Thử) | 2100.0 / 2100.0 |
GSPVHCUTE (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn | 2300.0 / 2300.0 |
Happy School (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm Số Trong Đoạn | 2300.0 / 2300.0 |
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / 100.0 |
Phân tích số | 100.0 / 100.0 |
Số dư | 1700.0 / 1700.0 |
HSG THPT (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoàn hảo (THTC Vòng Khu vực 2021) | 2100.0 / 2100.0 |
Khác (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Căn bậc B của A | 1000.0 / 1000.0 |
lightoj (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiles | 1800.0 / 1800.0 |
OLP MT&TN (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1700.0 / 1700.0 |
Practice VOI (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phương trình | 400.0 / 400.0 |
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - LUCKY | 100.0 / 100.0 |
LQDOJ CUP 2022 - Round 7 - TRICOVER | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 150.0 / 500.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (851.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / 1.0 |
THT (700.0 điểm)
THT Bảng A (3450.0 điểm)
Training (7630.0 điểm)
Training Python (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Chia hai | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 1 | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hình | 2200.0 / 2200.0 |
Dãy chia hết | 200.0 / 200.0 |
Đề chưa ra (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rooftop | 100.0 / 100.0 |