dangnguyen1210

Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1500pp)
AC
100 / 100
PY3
95%
(1045pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(993pp)
AC
11 / 11
PY3
86%
(772pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(652pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(619pp)
AC
20 / 20
PY3
74%
(588pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(559pp)
66%
(531pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(504pp)
Training Python (700.0 điểm)
Training (5500.0 điểm)
Cánh diều (3017.1 điểm)
CPP Advanced 01 (1360.0 điểm)
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Vị trí số dương | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
In dãy #2 | 10.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 10.0 / |
So sánh #4 | 10.0 / |
So sánh #3 | 10.0 / |
Phân tích #3 | 10.0 / |
Số lần nhỏ nhất | 10.0 / |
Đề chưa ra (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HÌNH CHỮ NHẬT | 100.0 / |
CPP Basic 01 (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 1100.0 / |
TỔNG LẬP PHƯƠNG | 100.0 / |
Căn bậc hai | 1100.0 / |
THT Bảng A (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật mã Caesar | 800.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy con | 100.0 / |
Tổng k số | 200.0 / |
Đoạn con bằng k | 100.0 / |
HSG THCS (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |