duytanodixe
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
90%
(1715pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(1548pp)
AC
10 / 10
C++11
77%
(1470pp)
AC
10 / 10
C++11
70%
(1257pp)
AC
20 / 20
C++11
66%
(1194pp)
AC
50 / 50
C++11
63%
(1134pp)
vn.spoj (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lát gạch | 1700.0 / |
Mua chocolate | 1300.0 / |
Training (56271.7 điểm)
DHBB (12080.0 điểm)
HSG THCS (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số dư | 1700.0 / |
Tặng quà (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) | 1400.0 / |
Happy School (8600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Pascal's Triangle Problem | 1800.0 / |
Bài toán Số học | 1900.0 / |
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |
Đếm dãy | 1900.0 / |
Training Python (8000.0 điểm)
hermann01 (7200.0 điểm)
Olympic 30/4 (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Sân Golf (OLP 10 - 2018) | 1800.0 / |
contest (11100.0 điểm)
OLP MT&TN (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1400.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) | 1700.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
CPP Advanced 01 (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
HSG THPT (9000.0 điểm)
Khác (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
Cốt Phốt (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
CSES (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
CSES - Apartments | Căn hộ | 1200.0 / |
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris | 1200.0 / |
Đề chưa ra (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
HSG cấp trường (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm mảng (HSG10v1-2021) | 1900.0 / |
Cánh diều (12800.0 điểm)
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
CPP Basic 02 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
THT (1440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THTBTQ22 Số chính phương | 1800.0 / |