hoangduy18082006
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
2:41 p.m. 16 Tháng 4, 2022
weighted 95%
(950pp)
AC
10 / 10
PY3
9:04 a.m. 16 Tháng 4, 2022
weighted 90%
(812pp)
AC
10 / 10
PY3
3:42 p.m. 14 Tháng 12, 2022
weighted 86%
(686pp)
AC
5 / 5
PY3
7:22 a.m. 28 Tháng 10, 2021
weighted 81%
(652pp)
AC
50 / 50
PY3
10:54 p.m. 6 Tháng 4, 2023
weighted 77%
(232pp)
AC
13 / 13
PY3
8:47 p.m. 15 Tháng 10, 2022
weighted 70%
(210pp)
AC
10 / 10
PY3
2:29 p.m. 16 Tháng 4, 2022
weighted 66%
(199pp)
AC
10 / 10
PY3
8:40 a.m. 20 Tháng 12, 2021
weighted 63%
(189pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2600.0 điểm)
contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / 100.0 |
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Ước chung đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Cốt Phốt (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Độ đẹp của xâu | 250.0 / 250.0 |
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
LOVE CASTLE | 150.0 / 150.0 |
DHBB (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (1100.0 điểm)
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Số lượng ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / 200.0 |
Training (9060.0 điểm)
Training Python (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 1 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 2 | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |