khacdanh
Phân tích điểm
AC
11 / 11
C++17
10:52 a.m. 24 Tháng 7, 2023
weighted 95%
(1615pp)
AC
12 / 12
C++17
8:15 p.m. 23 Tháng 7, 2023
weighted 90%
(1534pp)
AC
100 / 100
C++17
8:39 p.m. 1 Tháng 10, 2023
weighted 86%
(1372pp)
AC
20 / 20
C++17
8:25 p.m. 1 Tháng 10, 2023
weighted 81%
(1303pp)
AC
40 / 40
C++17
8:23 p.m. 1 Tháng 10, 2023
weighted 77%
(1238pp)
AC
13 / 13
C++17
6:07 p.m. 1 Tháng 10, 2023
weighted 74%
(1176pp)
AC
11 / 11
C++17
10:28 a.m. 24 Tháng 7, 2023
weighted 70%
(1117pp)
AC
100 / 100
C++17
3:16 p.m. 6 Tháng 7, 2023
weighted 66%
(1061pp)
AC
14 / 14
C++17
8:43 a.m. 13 Tháng 1, 2023
weighted 63%
(1008pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max | 100.0 / 100.0 |
contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Mũ | 250.0 / 1000.0 |
Đếm cặp | 200.0 / 200.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Dãy con chung hoán vị | 450.0 / 450.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CSES (30700.0 điểm)
DHBB (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Phi tiêu | 300.0 / 300.0 |
Happy School (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Làng Lá | 1700.0 / 1700.0 |
Sơn | 200.0 / 200.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1600.0 điểm)
HSG THCS (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Hình vuông (THT TP 2020) | 1200.0 / 1200.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
HSG THPT (1330.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổ Tiên Chung Gần Nhất | 1500.0 / 1500.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
Phần thưởng | 1000.0 / 1000.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (3550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con tăng (Trại hè MB 2019) | 350.0 / 350.0 |
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / 1600.0 |
Truy vấn (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / 1600.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) | 100.0 / 100.0 |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Training (23582.0 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 2 | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor02 | 200.0 / 200.0 |
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |