khacdanh
Phân tích điểm
AC
3 / 3
C++17
90%
(1715pp)
AC
10 / 10
C++17
86%
(1629pp)
AC
13 / 13
C++17
81%
(1548pp)
AC
100 / 100
C++17
77%
(1470pp)
AC
50 / 50
C++17
74%
(1397pp)
AC
16 / 16
C++17
70%
(1327pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(1260pp)
AC
100 / 100
C++17
63%
(1134pp)
Training (73302.0 điểm)
hermann01 (11200.0 điểm)
contest (7175.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
Dãy con chung hoán vị | 1800.0 / |
Tổng Mũ | 1500.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Training Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán 1 | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
CPP Basic 02 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Happy School (6200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |
Làng Lá | 2000.0 / |
Sơn | 1000.0 / |
HSG THPT (9840.0 điểm)
HSG THCS (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
OLP MT&TN (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Phần thưởng | 1400.0 / |
DHBB (8000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phi tiêu | 1500.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Candies | 1900.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
vn.spoj (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor02 | 900.0 / |
Help Conan 12! | 1300.0 / |
CSES (51000.0 điểm)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
THT Bảng A (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) | 1000.0 / |
Cánh diều (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max | 800.0 / |
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên | 800.0 / |
Practice VOI (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con tăng (Trại hè MB 2019) | 1900.0 / |
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1400.0 / |
Truy vấn (Trại hè MB 2019) | 1300.0 / |
Khác (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổ Tiên Chung Gần Nhất | 1500.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Đề chưa ra (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giá trị lớn nhất | 1700.0 / |