lamlaicuocodi
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
10:28 p.m. 5 Tháng 8, 2023
weighted 100%
(1800pp)
AC
1 / 1
C++20
7:48 p.m. 14 Tháng 6, 2023
weighted 95%
(760pp)
AC
100 / 100
C++20
3:31 p.m. 9 Tháng 1, 2024
weighted 81%
(326pp)
AC
100 / 100
C++20
2:52 p.m. 9 Tháng 1, 2024
weighted 77%
(310pp)
AC
7 / 7
C++20
10:19 p.m. 11 Tháng 8, 2023
weighted 70%
(244pp)
AC
10 / 10
C++20
9:16 p.m. 15 Tháng 6, 2023
weighted 66%
(199pp)
AC
14 / 14
C++20
11:09 p.m. 14 Tháng 6, 2023
weighted 63%
(189pp)
ABC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 100.0 / 100.0 |
FIND | 100.0 / 100.0 |
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số | 100.0 / 100.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (604.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / 100.0 |
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Tìm số thất lạc | 100.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 4.0 / 200.0 |
CSES (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Increasing Subsequence II | Dãy con tăng II | 1800.0 / 1800.0 |
Free Contest (140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK | 140.0 / 200.0 |
hermann01 (1100.0 điểm)
HSG THCS (950.0 điểm)
HSG THPT (1362.2 điểm)
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Khác (900.0 điểm)
Lập trình cơ bản (401.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / 100.0 |
MAXPOSCQT | 100.0 / 100.0 |
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
THT (566.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 366.667 / 1100.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
Training (7434.0 điểm)
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 2 | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor02 | 200.0 / 200.0 |