lamlaicuocodi
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(1700pp)
AC
14 / 14
C++20
95%
(1520pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(1372pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(1303pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(1161pp)
AC
7 / 7
C++20
74%
(1103pp)
AC
5 / 5
C++20
70%
(1048pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(882pp)
OLP MT&TN (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1600.0 / |
contest (4328.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảo vệ Trái Đất | 800.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
THT (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 900.0 / |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
SQRT | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
MAXPOSCQT | 800.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
HSG THPT (5214.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 1500.0 / |
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 1400.0 / |
Phần thưởng (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 1700.0 / |
Training (47475.3 điểm)
HSG THCS (5420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 1600.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
BEAUTY - NHS | 800.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
CPP Advanced 01 (3650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Tìm số thất lạc | 900.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Khác (7100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ước | 1500.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
hermann01 (7900.0 điểm)
Training Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 800.0 / |
Phép toán 1 | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
CPP Basic 02 (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số anh cả | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số | 800.0 / |
CSES (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Increasing Subsequence II | Dãy con tăng II | 1700.0 / |