lequocan
Phân tích điểm
AC
14 / 14
C++20
100%
(1600pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(1354pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1286pp)
AC
21 / 21
C++20
81%
(1140pp)
TLE
38 / 50
C++20
77%
(1059pp)
AC
6 / 6
C++20
74%
(735pp)
AC
17 / 17
C++20
70%
(698pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(663pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(630pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Exponential problem | 200.0 / 200.0 |
BOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (4110.0 điểm)
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tình nghĩa | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
CSES (5100.0 điểm)
DHBB (3798.9 điểm)
Happy School (242.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số tròn | 42.0 / 300.0 |
Xâu Palin | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (2360.0 điểm)
HSG THCS (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
HSG THPT (2118.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (560.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ATM Gạo | 160.0 / 400.0 |
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DOUBLESTRING | 100.0 / 100.0 |
4 VALUES | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / 200.0 |
Training (18079.0 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hai | 100.0 / 100.0 |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / 100.0 |