luongcbn
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
7:20 a.m. 27 Tháng 3, 2024
weighted 100%
(1800pp)
AC
10 / 10
C++20
11:06 p.m. 11 Tháng 11, 2023
weighted 90%
(812pp)
AC
10 / 10
PY3
4:38 a.m. 24 Tháng 6, 2023
weighted 86%
(772pp)
AC
5 / 5
PY3
11:20 a.m. 26 Tháng 6, 2023
weighted 81%
(652pp)
AC
1 / 1
PY3
5:05 a.m. 24 Tháng 6, 2023
weighted 77%
(619pp)
AC
10 / 10
C++20
9:01 p.m. 24 Tháng 9, 2022
weighted 74%
(588pp)
AC
100 / 100
C++20
10:25 a.m. 9 Tháng 3, 2024
weighted 70%
(349pp)
AC
10 / 10
C++20
9:54 p.m. 24 Tháng 11, 2023
weighted 66%
(199pp)
AC
100 / 100
C++20
9:23 p.m. 13 Tháng 11, 2023
weighted 63%
(189pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (500.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy Mới | 1000.0 / 1000.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Cốt Phốt (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / 800.0 |
DHBB (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán dãy số | 1800.0 / 1800.0 |
hermann01 (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 40.0 / 200.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 200.0 / 200.0 |
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 500.0 / 500.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 150.0 / 300.0 |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
CaiWinDao và 3 em gái | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) | 300.0 / 300.0 |
Tom và Jerry (THTA Vòng KVMB 2022) | 300.0 / 300.0 |