luongcbn
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++20
100%
(2000pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1805pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(1624pp)
AC
10 / 10
PYPY
86%
(1458pp)
AC
10 / 10
SCAT
81%
(1385pp)
AC
41 / 41
C++20
77%
(1315pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(1250pp)
AC
20 / 20
C++20
70%
(1117pp)
THT Bảng A (25600.0 điểm)
contest (14654.1 điểm)
CSES (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris | 1200.0 / |
CSES - Concert Tickets | Vé hòa nhạc | 1400.0 / |
Training (36112.0 điểm)
Training Python (8000.0 điểm)
THT (12040.0 điểm)
CPP Advanced 01 (6100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Khác (5060.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CaiWinDao và 3 em gái | 1500.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Cánh diều (9552.0 điểm)
HSG THCS (10170.0 điểm)
HSG THPT (1550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
hermann01 (3480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
DHBB (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán dãy số | 1700.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Array Practice (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Real Value | 1300.0 / |
vn.spoj (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy chia hết | 1700.0 / |
OLP MT&TN (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
Đề chưa ra (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu nguyên tố | 1600.0 / |
Giả thiết Goldbach | 1500.0 / |