minhducledo2010
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1600pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(1200pp)
AC
16 / 16
PY3
77%
(1083pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(956pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(908pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(862pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(693pp)
Training Python (7200.0 điểm)
Training (18400.0 điểm)
THT Bảng A (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 800.0 / |
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 800.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Bài 1 (THTA N.An 2021) | 1100.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Em trang trí | 800.0 / |
hermann01 (6800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
CPP Advanced 01 (5700.0 điểm)
Cánh diều (28100.0 điểm)
CPP Basic 02 (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
HSG THCS (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Đong dầu | 1400.0 / |
contest (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy Con Tăng Dài Nhất | 1600.0 / |
CSES (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân | 800.0 / |
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |