ngotrangiabao2014

Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++17
100%
(2300pp)
AC
700 / 700
C++17
95%
(1900pp)
AC
6 / 6
PY3
90%
(1354pp)
AC
4 / 4
PY3
81%
(1059pp)
AC
9 / 9
PY3
77%
(1006pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(882pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(768pp)
TLE
7 / 10
PY3
66%
(604pp)
AC
20 / 20
PY3
63%
(567pp)
Cánh diều (25600.0 điểm)
Training (20810.0 điểm)
CPP Advanced 01 (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Tìm số thất lạc | 900.0 / |
Training Python (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Khác (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
hermann01 (6200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
CPP Basic 02 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
THT Bảng A (9300.0 điểm)
HSG THCS (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tuổi đi học | 800.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Practice VOI (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - FIREWORK | 2300.0 / |
GSPVHCUTE (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVH0I3 - Bài 4: Robot dịch chuyển | 2000.0 / |