• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

ngotrangiabao2014

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

LQDOJ CUP 2022 - Final Round - FIREWORK
AC
100 / 100
C++17
2300pp
100% (2300pp)
PVH0I3 - Bài 4: Robot dịch chuyển
AC
700 / 700
C++17
2000pp
95% (1900pp)
Ước số và tổng ước số
AC
6 / 6
PY3
1500pp
90% (1354pp)
a cộng b
AC
5 / 5
PY3
1400pp
86% (1200pp)
Tìm số trong mảng
AC
4 / 4
PY3
1300pp
81% (1059pp)
Màu chữ (THTA Thanh Khê 2022)
AC
9 / 9
PY3
1300pp
77% (1006pp)
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022)
AC
10 / 10
PY3
1200pp
74% (882pp)
Bài 1 (THTA N.An 2021)
AC
5 / 5
PY3
1100pp
70% (768pp)
Ước số và tổng ước số
TLE
7 / 10
PY3
910pp
66% (604pp)
Tìm số thất lạc
AC
20 / 20
PY3
900pp
63% (567pp)
Tải thêm...

Cánh diều (25600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /

Training (20810.0 điểm)

Bài tập Điểm
In n số tự nhiên 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
A cộng B 800.0 /

CPP Advanced 01 (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /

Training Python (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /

Khác (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
J4F #01 - Accepted 800.0 /

hermann01 (6200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Tính tổng 800.0 /

CPP Basic 02 (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /

THT Bảng A (9300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ví dụ 001 800.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Màu chữ (THTA Thanh Khê 2022) 1300.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Xin chào 800.0 /

HSG THCS (80.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /

Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 800.0 /

LVT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 800.0 /

contest (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tuổi đi học 800.0 /

ABC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /

Practice VOI (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - FIREWORK 2300.0 /

GSPVHCUTE (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
PVH0I3 - Bài 4: Robot dịch chuyển 2000.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team