• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

nguyenthaitrieu2012

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Đếm ước
AC
20 / 20
PY3
1500pp
100% (1500pp)
Ước số và tổng ước số
AC
6 / 6
PY3
1500pp
95% (1425pp)
Module 3
AC
10 / 10
PY3
1400pp
90% (1264pp)
Số lượng ước số của n
AC
5 / 5
PY3
1400pp
86% (1200pp)
Số lượng ước số của n
AC
5 / 5
PY3
1400pp
81% (1140pp)
KT Số nguyên tố
AC
10 / 10
PY3
1400pp
77% (1083pp)
a cộng b
AC
5 / 5
PY3
1400pp
74% (1029pp)
Đếm ước lẻ
AC
5 / 5
PY3
1300pp
70% (908pp)
Tìm số trong mảng
AC
4 / 4
PY3
1300pp
66% (862pp)
Màu chữ (THTA Thanh Khê 2022)
AC
9 / 9
PY3
1300pp
63% (819pp)
Tải thêm...

Training (28160.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
5 anh em siêu nhân 900.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Ước số của n 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Module 1 800.0 /
Module 3 1400.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /

hermann01 (7000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /

CPP Advanced 01 (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /

Cánh diều (26500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /

CPP Basic 02 (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /

ABC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /

Training Python (480.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm hiệu 800.0 /

THT Bảng A (17300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Màu chữ (THTA Thanh Khê 2022) 1300.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Xin chào 800.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /

Khác (4700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Đếm ước 1500.0 /
Mua xăng 900.0 /

HSG THCS (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /

contest (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Tuổi đi học 800.0 /

Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
SQRT 800.0 /
Số đảo ngược 800.0 /

ôn tập (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /

LVT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 800.0 /

Cốt Phốt (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team